Bộ xử lý
Công nghệ CPU | 14nm, 2 nhân, 4 luồng/ 4 nhân 8 luồng (Phiên bản 2019) |
Loại CPU | Intel® Core™ i5-7300U/Intel® Core™ i5-8350U (Phiên bản 2019) |
Tốc độ CPU | Tần số cơ sở của bộ xử lý 2.60 GHz/ Tần số cơ sở của bộ xử lý 1.70 GHz (Phiên bản 2019) |
Tốc độ tối đa | Tần số turbo tối đa/ Tần số turbo tối đa 3.60 GHz (Phiên bản 2019) |
Bộ nhớ RAM, Ổ cứng
RAM | 8 GB |
Loại RAM | DDR4 |
Tốc độ Bus RAM | 2133 |
Ổ cứng | SSD 128GB |
Màn hình
Kích thước màn hình | 13.5 inch |
Độ phân giải | 3K Display Resolution: 3000 x 2000 (267 PPI) |
Công nghệ màn hình | PixelSense™ |
Màn hình cảm ứng | Đa điểm, 10 điểm chạm |
Đồ họa và Âm thanh
Thiết kế card | OnBoard |
Card đồ họa | Intel® HD Graphics 620 integrated GPU |
Công nghệ âm thanh | Micrô kép. Loa âm thanh nổi phía trước với Dolby Audio Premium |
Cổng kết nối & tính năng mở rộng
Cổng giao tiếp | 2 cổng USB 3.0/ 1 cổng USB Type-C/ 1 khe đọc thẻ SDcard/ 1 jack tai nghe 3,5 mm/ 3 chân Kết nối Phím |
Kết nối không dây | Wi-Fi: IEEE 802.11 a/b/g/n/ac compatible Bluetooth Wireless 4.1 technology |
Khe đọc thẻ nhớ | Có |
Webcam | Camera trước 5.0MP với video HD 1080p/ Camera sau tự động lấy nét 8.0MP với video Full HD 1080p |
Tính năng khác | Windows Hello (Mở khoá bằng khuôn mặt) |
Đèn bàn phím | Có |
Pin & Sạc
Loại pin | Pin rời |
Công nghệ pin | Lion |
Hệ điều hành
Hệ điều hành | Windows |
Kích thước & trọng lượng
Kích thước | 12.3” x 9.14” x 0.51”-0.90” (312 mm x 232 mm x 13 mm-23 mm) |
Trọng lượng | 1,534 g |
Chất liệu | Hợp kim nhôm, tách 2 khối màn hình và bàn phím |
Thông tin khác
Thời điểm ra mắt | 11/2017 |
There are no reviews yet.